Characters remaining: 500/500
Translation

combat neurosis

Academic
Friendly

Từ "combat neurosis" trong tiếng Anh có thể được hiểu "bệnh thần kinh do chiến đấu" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ các rối loạn tâm lý những người lính hoặc cựu chiến binh có thể trải qua do áp lực căng thẳng trong chiến tranh. Bệnh này có thể gây ra các triệu chứng như lo âu, trầm cảm, hoặc các vấn đề về tâm lý khác.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa cơ bản: "Combat neurosis" đề cập đến tình trạng tâm lý những người lính gặp phải sau khi tham gia vào các trận chiến, thường do sự căng thẳng áp lực tâm lý họ phải chịu đựng.

    • After returning from the war, many soldiers suffer from combat neurosis. (Sau khi trở về từ chiến tranh, nhiều binh sĩ phải chịu đựng bệnh thần kinh do chiến đấu.)
  2. Biến thể của từ:

    • Combat (danh từ): chiến đấu, cuộc chiến.
    • Neurosis (danh từ): bệnh thần kinh, trạng thái lo âu.
    • Các từ gần nghĩa: Post-traumatic stress disorder (PTSD) - rối loạn stress sau chấn thương, một thuật ngữ rộng hơn phổ biến hơn hiện nay.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong học thuật hoặc y học, bạn có thể thấy "combat neurosis" được nhắc đến trong các nghiên cứu về sức khỏe tâm thần của quân nhân.

    • The study highlighted the prevalence of combat neurosis among veterans of recent conflicts. (Nghiên cứu đã nhấn mạnh sự phổ biến của bệnh thần kinh do chiến đấu trong số các cựu chiến binh của những cuộc xung đột gần đây.)
Các từ cụm từ liên quan:
  • PTSD (Post-Traumatic Stress Disorder): Rối loạn stress sau chấn thương, một thuật ngữ y học thường được dùng thay thế cho combat neurosis.
  • Shell shock: sốc do tiếng nổ, một thuật ngữ hơn, thường được sử dụng trong các cuộc chiến trước đây để chỉ các triệu chứng tương tự.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Fight one's demons": Đối mặt với những vấn đề tâm lý hoặc lo âu, có thể sử dụng để nói về việc chiến đấu với combat neurosis.

    • Many veterans fight their demons long after they return home.
Noun
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng.

Comments and discussion on the word "combat neurosis"